--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim ngân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim ngân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ngân
+ noun
gold and silver
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
kim ngân
:
gold and silver
+
seagoing
:
vượt biển, đi biểnseagoing vessel tàu biển
+
brocaded
:
được trang trí, tô điểm bằng những họa tiết nổi (bằng cách thêu hoặc dùng lực ép)brocaded silklụa được thêu nổi
+
el cid
:
người hùng của thơ sử thi Tây Ban Nha thế kỷ 12
+
scammony
:
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)